Bạn chuẩn bị hoàn thiện ngôi nhà, căn hộ hay công trình xây dựng và muốn biết chi phí lát gạch bao nhiêu tiền m2. Đây là câu hỏi quan trọng, liên quan trực tiếp đến giá gạch lát nền, chi phí nhân công xây dựng, định mức vật liệu và đơn giá thi công. Bài viết này tHương Chiến sẽ giúp bạn nắm rõ cách tính chi phí, tham khảo bảng báo giá và có định hướng chọn phương án tối ưu.
Tóm tắt nhanh và phạm vi bài viết (2025)
Chi phí lát gạch được xác định bởi nhiều yếu tố: giá gạch ốp lát, chi phí nhân công, vật tư phụ, vận chuyển, chuẩn bị nền và phát sinh. Bài viết này tổng hợp phạm vi giá và đưa ra ví dụ minh họa cho căn hộ, nhà phố, biệt thự, nhà cấp 4, văn phòng hay khách sạn.
Đối tượng sử dụng
- Chủ nhà, chủ đầu tư, kiến trúc sư, kỹ sư xây dựng, giám sát công trình
- Nhà thầu, đơn vị thi công, công ty xây dựng, nhà cung cấp gạch, cửa hàng vật liệu, nhà phân phối gạch
Ý định tìm kiếm và từ khóa chính
Khách hàng thường tìm kiếm:
- Lát gạch nền bao nhiêu tiền 1m² năm 2025
- Đơn giá nhân công lát gạch nền
- Chi phí trọn gói lát gạch nền
- Giá vật liệu và công lát gạch
Công thức và cấu phần chi phí
Trước khi xin báo giá, bạn cần nắm công thức tổng chi phí để hiểu rõ mình sẽ chi trả cho hạng mục nào. Việc này giúp chủ nhà thương lượng minh bạch với nhà thầu, giảm rủi ro phát sinh.
Công thức tổng và biến số
Tổng chi phí lát gạch = Gạch lát nền + Chi phí nhân công + Vật tư phụ + Chuẩn bị nền + Vận chuyển, nâng hạ + Phát sinh. Các biến số chính: diện tích sàn, định mức vật liệu, tỉ lệ hao hụt, kiểu lát, khu ướt hay khô.
Định mức vật liệu và hao hụt
- Trường hợp lát bằng vữa: cần xi măng, cát xây, nước.
- Trường hợp lát bằng keo: cần keo dán gạch, keo chà ron.
- Vật tư phụ: phụ gia xây dựng, nẹp, len chân tường, băng cắt, chi phí khấu hao máy cắt gạch. Hệ số hao hụt dao động 3-8% tùy loại gạch và kiểu lát.
Hệ số ảnh hưởng đơn giá thi công
- Kích thước gạch: gạch men 30x30, gạch 60x60, gạch 80x80, gạch khổ lớn 60x120.
- Kiểu lát: lát thẳng, so le, xương cá, caro 45°.
- Khu vực thi công: phòng khách, nhà vệ sinh, ban công, sân vườn.
- Điều kiện công trình: nhà phố, chung cư, biệt thự, nhà cấp 4; thuận lợi hay khó khăn trong vận chuyển vật liệu.
Giá gạch lát nền theo vật liệu (so sánh 2025)
Giá gạch ốp lát khác nhau theo chất liệu, thương hiệu, kích thước và bề mặt. Chủ nhà cần chọn đúng loại gạch để cân đối chi phí và công năng.
Phân khúc và loại gạch
- Gạch ceramic: phổ biến, giá rẻ, phù hợp căn hộ nhỏ, nhà cấp 4.
- Gạch porcelain, granite: bền chắc, hút nước thấp, dùng cho nhà phố, biệt thự, văn phòng.
- Gạch bóng kiếng, gạch giả gỗ: tăng tính thẩm mỹ, phù hợp phòng khách, trung tâm thương mại.
- Gạch mosaic, gạch chống trơn, gạch bông, gạch 3D: thường dùng cho nhà vệ sinh, nhà bếp, khách sạn, công trình đặc thù.
Ứng dụng và tiêu chí kỹ thuật
- Tiêu chí chọn gạch: khả năng chống trơn, độ hút nước, độ mài mòn, độ cứng.
- Bề mặt gạch: nhẵn, mờ, phủ men, cắt cạnh thẳng (rectified).
Nhà cung cấp và thị trường
- Thị trường vật liệu xây dựng hiện có nhiều lựa chọn từ thương hiệu Việt Nam như Viglacera, Đồng Tâm, Prime, Bạch Mã đến nhập khẩu.
- Nhà cung cấp gạch, cửa hàng vật liệu, nhà phân phối gạch đều có chính sách chiết khấu cho đơn hàng lớn.
- Chủ nhà nên so sánh bảng báo giá từ nhiều đơn vị để có phương án phù hợp.
Đơn giá nhân công lát gạch nền
Chi phí nhân công xây dựng thường được tính theo m², phụ thuộc vào kích thước gạch, kiểu lát và khu vực thi công. Đây là yếu tố quyết định đến tổng chi phí lát gạch nền bao nhiêu tiền 1m² năm 2025.
Theo kích thước gạch
- Gạch nhỏ (30x30, 40x40): đơn giá thấp hơn do dễ thi công.
- Gạch 60x60, 80x80: đơn giá trung bình, phổ biến trong nhà phố và căn hộ.
- Gạch khổ lớn (60x120): yêu cầu tay nghề thợ hồ cao, đơn giá cao hơn.
Theo kiểu lát và độ phức tạp
- Lát thẳng mạch: dễ thực hiện, đơn giá thấp.
- Lát so le 1/2, 1/3 hoặc xương cá: yêu cầu nhiều đường cắt, hao hụt vật liệu, đơn giá cao hơn.
- Lát caro 45° hay mạch ron nhỏ dưới 2mm: cần kỹ thuật chính xác, tăng chi phí nhân công.
Theo khu vực và điều kiện
- Lát gạch phòng khách giá bao nhiêu: thường rẻ hơn do mặt bằng phẳng.
- Lát gạch nhà vệ sinh bao nhiêu tiền: chi phí cao hơn do yêu cầu chống thấm và độ dốc thoát nước.
- Lát gạch nhà bếp: cần gạch chống trơn, dễ vệ sinh, giá trung bình.
- Ban công, sân vườn, gara: chi phí cao hơn do cần gạch granite, gạch chống trơn và xử lý nền chắc chắn.
Chi phí trọn gói lát gạch (gạch + công + vật tư phụ)
Để tiết kiệm thời gian, nhiều đơn vị thi công cung cấp gói trọn gói lát gạch nền. Gói này bao gồm giá vật liệu, công thợ và vật tư phụ, giúp chủ nhà dễ dàng dự toán.
Phân cấp gói
- Gói giá rẻ: thường dùng cho nhà cấp 4, căn hộ nhỏ, ưu tiên gạch ceramic.
- Gói tiêu chuẩn: phổ biến ở nhà phố, chung cư, sử dụng gạch 60x60 hoặc 80x80.
- Gói cao cấp: biệt thự, khách sạn, trung tâm thương mại, thường dùng gạch porcelain, granite, khổ lớn.
Bao gồm và không bao gồm
- Bao gồm: gạch, nhân công lát, keo dán gạch, keo chà ron, nẹp và len chân tường.
- Không bao gồm: sơn tường, đục bỏ nền cũ, xử lý chống thấm, di chuyển nội thất.
Điều khoản hợp đồng thi công
- Hợp đồng cần rõ: đơn giá thi công, tiến độ, nghiệm thu, bảo hành.
- Giám sát công trình có trách nhiệm kiểm tra chất lượng thi công và xử lý sai lệch.
Lát gạch bao nhiêu tiền 1m² năm 2025 bảng báo giá mẫu (2025)
Để chủ nhà dễ hình dung và so sánh, việc tham khảo bảng báo giá chi tiết theo loại gạch, kích thước và khu vực sử dụng là rất quan trọng. Đây là cơ sở để thương thảo với nhà thầu và đơn vị thi công.
1️⃣ Theo kích thước
Gạch lát nền phổ biến hiện nay là 60×60, 80×80 và khổ lớn 60×120. Đơn giá thi công thay đổi theo độ khó, trong đó gạch 60×60 thường có mức giá nhân công thấp nhất, còn gạch khổ lớn cần thợ hồ tay nghề cao, thời gian căn chỉnh nhiều hơn, chi phí tăng khoảng 20-30%.
2️⃣ Theo loại gạch
Mỗi dòng gạch có giá vật liệu và chi phí nhân công khác nhau. Gạch giả gỗ 1m² thường đắt hơn gạch men 60×60 do cách lát so le. Gạch bóng kiếng và granite yêu cầu độ phẳng cao nên công thợ cũng cao hơn. Gạch chống trơn và mosaic dùng cho nhà vệ sinh, ban công, bể bơi… có đơn giá riêng biệt vì khối lượng cắt ghép nhiều.
3️⃣Theo phòng/khu vực
Phòng khách, nhà bếp, nhà vệ sinh hay sân vườn có chi phí khác nhau. Lát gạch phòng khách thường tính theo đơn giá tiêu chuẩn, nhà vệ sinh và bếp có thêm hạng mục chống thấm và cắt ghép, nên chi phí nhỉnh hơn.
Ví dụ tính tiền theo loại công trình
Ví dụ thực tế giúp chủ nhà và chủ đầu tư có hình dung rõ ràng về tổng chi phí. Các công trình như căn hộ, nhà phố, biệt thự hay văn phòng thương mại đều có đặc thù riêng.
☑️ Căn hộ chung cư (50-70 m²)
Căn hộ chung cư cần tính thêm chi phí vận chuyển, che chắn thang máy, làm việc trong khung giờ quy định. Điều này khiến tổng chi phí lát gạch nền có thể tăng thêm từ 10-15% so với nhà phố.
☑️ Nhà phố (1 trệt 1 lầu)
Nhà phố thường sử dụng gạch men hoặc granite 60×60, kèm len chân tường. Hạng mục bậc tam cấp, cầu thang cũng ảnh hưởng đến hao hụt vật liệu. Chi phí nhân công lát gạch trong nhà phố ổn định, ít phụ phí vận chuyển.
☑️ Biệt thự & nhà cấp 4
Biệt thự có diện tích sàn lớn, dùng gạch khổ lớn như 80×80 hoặc 60×120. Việc lát khổ lớn giảm mạch ron nhưng đòi hỏi máy cắt gạch chuyên dụng và kỹ năng thợ cao tay. Nhà cấp 4 thường chọn gói lát gạch nền giá rẻ, sử dụng gạch ceramic hoặc men 50×50.
☑️ Văn phòng, trung tâm thương mại, khách sạn
Những công trình này yêu cầu tiến độ nhanh, tiêu chuẩn an toàn lao động, thi công ban đêm hoặc cuối tuần. Đơn giá nhân công và chi phí quản lý thường cao hơn công trình dân dụng.
Quy trình thi công & giám sát chất lượng
Quy trình lát gạch chuẩn giúp tiết kiệm vật liệu, giảm lỗi và tránh phát sinh. Chủ nhà cần phối hợp cùng giám sát công trình để kiểm soát chất lượng từng giai đoạn.
➡️ Chuẩn bị nền & chống thấm
Nền phải được cán phẳng bằng xi măng và cát xây, độ dốc thoát nước chuẩn trong khu vực ướt như nhà vệ sinh. Lớp chống thấm là bắt buộc trước khi lát gạch.
➡️ Cắt - lát - căn mạch
Thợ hồ sử dụng máy cắt gạch, ke chữ thập và ke cân bằng để căn chỉnh mạch ron đều. Gạch cần được ngâm nước hoặc phủ keo dán gạch tùy theo phương pháp thi công.
➡️ Chà ron - vệ sinh - nghiệm thu
Sau khi lát xong, thợ tiến hành chà ron bằng keo chà ron chống nứt. Giám sát công trình kiểm tra độ phẳng, sai số mạch và độ rỗng để nghiệm thu.
Cách chọn gạch & nhà cung cấp/nhà thầu
Chọn đúng loại gạch và đơn vị thi công là cách tiết kiệm chi phí lớn nhất. Sai lầm ở bước này có thể khiến tổng chi phí đội lên nhiều lần.
▶️ Chọn theo công năng & thẩm mỹ
Gạch chống trơn cho nhà vệ sinh, gạch bóng kiếng cho phòng khách, gạch giả gỗ cho phòng ngủ. Chủ nhà nên cân nhắc cả yếu tố kỹ thuật và phong cách tổng thể của ngôi nhà.
▶️ So sánh báo giá & điều khoản
Bảng báo giá minh bạch gồm vật liệu, chi phí nhân công, vật tư phụ, vận chuyển và bảo hành. Hợp đồng thi công cần ghi rõ tiến độ và điều kiện nghiệm thu.
▶️ Kiểm tra năng lực đơn vị
Đơn vị thi công cần có showroom, cửa hàng vật liệu, hoặc hợp tác cùng nhà phân phối gạch uy tín. Công ty xây dựng chuyên nghiệp sẽ có hồ sơ năng lực rõ ràng, đội ngũ thợ lành nghề, giám sát công trình chặt chẽ.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Những thắc mắc dưới đây thường gặp trong quá trình báo giá và thi công lát gạch nền.
1️⃣ Lát gạch nền bao nhiêu tiền 1m² năm 2025?
Tùy loại gạch, kích thước và điều kiện thi công, giá dao động từ 250.000 - 600.000 đồng/m², gồm vật liệu và nhân công.
2️⃣ Đơn giá nhân công lát gạch nền tính theo m² hay ngày công?
Hầu hết các nhà thầu tính theo m². Tuy nhiên, một số trường hợp đặc biệt có thể tính theo ngày công nếu diện tích nhỏ hoặc yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
3️⃣ Lót vữa hay dán keo rẻ hơn?
Lót vữa rẻ hơn về chi phí vật liệu, nhưng dán keo gạch cho độ bám dính và độ phẳng cao hơn. Lựa chọn tùy thuộc vào loại gạch và khu vực sử dụng.
4️⃣ Gạch khổ lớn có tốn công hơn không?
Có. Gạch 80×80 hoặc 60×120 cần nhiều nhân công hơn, sử dụng máy cắt gạch lớn và ke cân bằng, khiến chi phí tăng khoảng 20-30%.
Quý khách hàng cần tìm hiểu lát gạch nền bao nhiêu tiền 1m² thì đọc bài viết trên nhưng có nhu cầu tìm thợ ốp lát gạch tại Tphcm thì gọi công ty Hương Chiến theo Hotline 0938 773 667